Có 2 kết quả:
现场报道 xiàn chǎng bào dào ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄅㄠˋ ㄉㄠˋ • 現場報道 xiàn chǎng bào dào ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄅㄠˋ ㄉㄠˋ
xiàn chǎng bào dào ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄅㄠˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
on-the-spot report
Bình luận 0
xiàn chǎng bào dào ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄅㄠˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
on-the-spot report
Bình luận 0